|
English Translation |
|
More meanings for giỏi
good
adjective
|
|
điều thiện,
được,
giỏi,
hoàn tất,
hoàn hảo,
không xấu
|
well
adverb
|
|
giỏi
|
great
noun
|
|
giỏi
|
skilled
adjective
|
|
giỏi,
khéo léo
|
proficient
adjective
|
|
có khả năng,
có tài năng,
giỏi
|
adept
adjective
|
|
tinh thông,
giỏi,
lảo luyện,
thạo
|
accomplished
adjective
|
|
xong,
đả hoàn thành,
giỏi,
hoàn thành,
làm xong,
thực hành
|
consummate
adjective
|
|
giỏi,
hoàn bị,
hoàn toàn,
tài,
tột bực
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|