|
What's the Vietnamese word for gigantic? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for gigantic
See Also in Vietnamese
Similar Words
monster
noun, adjective
|
|
quái vật,
kỳ hình dị trạng,
người tàn ác,
vật kỳ quái,
quái vật
|
gargantuan
adjective
|
|
khổng lồ,
phi thường,
to lớn
|
colossal
adjective
|
|
khổng lồ,
đại qui mô,
khổng lồ,
to lớn,
thành công qui mô
|
whacking
noun, adjective
|
|
đánh nhau,
sự đánh mạnh,
chia nhau phần
|
mammoth
noun, adjective
|
|
voi ma mút,
giống voi to lớn,
khổng lồ
|
titanic
adjective
|
|
titanic,
chất hóa học,
có chất hóa học
|
vast
adjective
|
|
rộng lớn,
bao la,
quảng đại,
rộng,
rộng lớn
|
|
|
|
|
|
|