|
English Translation |
|
More meanings for gió hiu hiu
breeze
noun
|
|
gió hiu hiu,
ruồi trâu,
sự cải lẩy,
sự rầy rà
|
zephyr
noun
|
|
gió hiu hiu,
gió mát,
gió tây,
một thứ vải mỏng
|
gale
noun
|
|
cây sim,
cười om sòm,
gió hiu hiu,
ngọn gió,
tiền mướn,
thuê nhà
|
gentle
adjective
|
|
cao qúy,
danh giá,
dịu dàng,
hiền lành,
tử tế,
thân mật
|
slantwise
adverb
|
|
nghiêng,
xiên,
gió hiu hiu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|