|
English Translation |
|
More meanings for người thảo văn kiện
draftsman
noun
|
|
người thảo văn kiện,
người thảo văn thư,
người thiết kế máy móc,
người vẻ biểu đồ,
người vẻ về máy móc,
con cờ đam
|
drawer
noun
|
|
bồi ở quán rượu,
họa sỉ,
người hút rượu ở thùng,
người kéo,
người nhổ răng,
người phát hối phiếu
|
draughtsman
noun
|
|
người thảo văn kiện,
người thảo văn thư,
người thiết kế máy móc,
người vẻ biểu đồ,
người vẻ về máy móc,
con cờ đam
|
See Also in Vietnamese
văn kiện
noun
|
|
document,
paper,
dossil,
exhibit,
muniment
|
người
|
|
people
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
kiện
|
|
to sue
|
kiện
noun, verb
|
|
to sue,
litigate,
complain,
pack,
prosecute
|
văn
noun
|
|
valve,
verse
|
thảo
|
|
workshop
|
thảo
verb
|
|
workshop,
minute
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|