|
English Translation |
|
More meanings for người vẻ biểu đồ
draftsman
noun
|
|
người thảo văn kiện,
người thảo văn thư,
người thiết kế máy móc,
người vẻ biểu đồ,
người vẻ về máy móc,
con cờ đam
|
draughtsman
noun
|
|
người thảo văn kiện,
người thảo văn thư,
người thiết kế máy móc,
người vẻ biểu đồ,
người vẻ về máy móc,
con cờ đam
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|