|
English Translation |
|
More meanings for mang
carry
verb
|
|
thừa nhận,
ẳm,
dẩn,
bắn xa đến,
chiếm,
đi nơi khác bằng tàu
|
bear
verb
|
|
ôm,
cầm,
chịu,
đầu cơ,
phòng sụt giá
|
charge
verb
|
|
giao cho,
bắt gánh vát,
chở,
nhét đầy,
phí dụng
|
dangle
verb
|
|
theo,
cầm,
đeo đuổi,
lòng thòng,
tòn ten
|
bearing
noun, adjective
|
|
mang,
bộ dạng,
dáng điệu,
phong mạo,
sự chịu đựng
|
gill
noun
|
|
mang,
đánh cá bằng lưới,
khe núi có cây,
lấy ruột cá ra,
chẻ nấm
|
gills
|
|
mang
|
See Also in Vietnamese
mang giày
adjective, verb
|
|
wear shoes,
shoe,
wearing,
boot
|
mang đến
verb
|
|
bring
|
có mang
noun, verb
|
|
pregnant,
conception,
click
|
mở mang
noun, adjective, verb
|
|
expand,
develop,
growth,
enlarge,
extended
|
màng
noun
|
|
membrane
|
mắng
noun
|
|
scolded,
crackdown
|
máng
noun
|
|
trough,
crib
|
mảng
noun
|
|
array,
raft
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|