|
English Translation |
|
More meanings for ôm
hug
verb
|
|
giữ,
không bỏ,
ôm vào lòng,
siết chặt
|
cuddle
verb
|
|
âu yếm,
nép mình lại
|
enfold
verb
|
|
bao,
bọc,
ôm vào
|
bear
verb
|
|
mang,
cầm,
chịu,
đầu cơ,
phòng sụt giá
|
inarm
verb
|
|
ôm
|
See Also in Vietnamese
ôm nhau
noun
|
|
hug
|
ôm chặt
verb
|
|
hug tightly,
entwine,
clasp,
fathom,
enlace
|
ôm hôn
verb
|
|
embrace,
kiss
|
ôm ấp
verb
|
|
hug,
cherish
|
ốm
adjective
|
|
thin,
scrawny,
gaunt,
meager,
scraggy
|
om
noun, adjective
|
|
braised,
ohm
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|