|
English Translation |
|
More meanings for đánh cá bằng lưới
gill
noun
|
|
chẻ nấm,
đánh cá bằng lưới,
khe núi có cây,
lấy ruột cá ra,
lược sắt ở máy len,
mang cá
|
net
verb
|
|
bao lưới,
bắt bằng lưới,
mắc lưới,
vớt cá bằng lưới,
đánh cá bằng lưới,
đưa banh vào lưới
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|