|
English Translation |
|
More meanings for tố cáo
denounce
verb
|
|
bài bác,
cáo phát,
chưởi mắng,
lột mặt nạ,
phản đối,
sỉ nhục
|
accuse
verb
|
|
tố cáo
|
arraign
verb
|
|
buộc tội,
tố cáo,
thưa kiện
|
attaint
verb
|
|
tố cáo
|
criminate
verb
|
|
buộc tội,
tố cáo
|
delate
verb
|
|
tố cáo,
tố giác
|
impeach
verb
|
|
buộc tội,
làm giãm giá trị,
tố cáo
|
inculpate
verb
|
|
buộc tội,
tố cáo
|
inform
verb
|
|
gây ra,
sanh ra,
báo,
báo cho người nào biết,
cho biết,
tố cáo
|
snitch
verb
|
|
cáo giác,
tố cáo
|
chargeable
adjective
|
|
bắt chịu thuế,
buộc tội,
có thể bắt tội,
kê vào,
khấu vào,
phí tổn
|
denunciative
adjective
|
|
tố cáo,
tố giác
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|