|
English Translation |
|
More meanings for người làm bộ
blusterer
noun
|
|
người làm bộ
|
bouncer
noun
|
|
hay nói khoác,
người giả bộ,
người hay lòe,
người làm bộ
|
counterfeiter
noun
|
|
người giả đò,
người giả mạo,
người làm bạc giả,
người làm bộ
|
pretender
noun
|
|
người cầu hôn,
người làm bộ
|
prig
noun
|
|
người ăn cắp,
người làm bộ,
người tự mản,
người tự phụ
|
simulator
noun
|
|
người giả đò,
người giả vờ,
người làm bộ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|