|
English Translation |
|
More meanings for người làm bạc giả
See Also in Vietnamese
người làm
noun
|
|
employees,
helper,
boiler,
confectioner
|
người
|
|
people
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
bạc
|
|
the silver
|
bạc
noun
|
|
the silver,
silver
|
giả
|
|
fake
|
giả
adjective, adverb
|
|
fake,
phoney,
pseudonymous,
adulterate
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|