|
English Translation |
|
More meanings for một chuyến
See Also in Vietnamese
See Also in English
trip
noun, verb
|
|
chuyến đi,
hụt chân,
vấp ngã,
lầm lổi,
đi bước nhẹ
|
one
noun, adjective, pronoun
|
|
một,
người ta,
một,
lá một điểm,
cùng
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|