|
English Translation |
|
More meanings for có trước
See Also in Vietnamese
See Also in English
advance
noun, adjective, verb
|
|
Nâng cao,
tăng lên,
đề xướng,
làm lẹ,
đề nghị
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
have
noun, verb
|
|
có,
có,
lường gạt,
nhận chắc,
qủa quyết
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|