|
English Translation |
|
More meanings for làm phải
See Also in Vietnamese
See Also in English
right
noun, adjective, verb, adverb
|
|
đúng,
ngay,
hoàn toàn,
tất cả,
hết
|
do
noun, verb
|
|
làm,
dọn dẹp,
đóng vai,
đủ rồi,
làm phận sự
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|