|
English Translation |
|
More meanings for nghiền
mill
verb
|
|
đánh nhau,
đánh nhừ tử,
nghiền,
tán,
xay bột,
đánh túi bụi
|
masticate
verb
|
|
nghiền,
tán nhỏ
|
rub
verb
|
|
thoa,
cạ vào,
chà,
tán nhỏ,
chà vào nhau,
xát
|
addicted
adjective
|
|
nghiện,
chăm học,
ghiền thuốc
|
addicted to
|
|
nghiện
|
be addicted to
|
|
nghiện
|
See Also in Vietnamese
người nghiện xì ke ma túy
noun
|
|
drugs man,
junkie
|
nghiện ma túy
|
|
drug
|
người nghiện
noun
|
|
addicts,
dipsomania,
drunkard
|
nghiện rượu
noun
|
|
alcoholism,
dipsomniac
|
nghiền nát
verb
|
|
crush,
mash,
grind,
pound,
pulp
|
máy nghiền
noun, adjective
|
|
crusher,
grinder,
crushing,
breaker,
masticator
|
cai nghiện
|
|
addiction
|
gây nghiện
|
|
addictive
|
nghiên
adjective, verb, adverb
|
|
study,
tilt,
hade,
askance,
decline
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|