|
English Translation |
|
More meanings for đường chỉ
mold
noun
|
|
khuôn,
dể cày,
đất phân,
đất tốt,
đường chỉ,
lổ khuôn
|
fillet
noun
|
|
dây băng,
cái vành,
đường chỉ,
miếng,
thịt phi lê
|
cincture
verb
|
|
đường chỉ
|
mould
noun
|
|
khuôn,
dể cày,
đất phân,
đất tốt,
đường chỉ,
lổ khuôn
|
See Also in Vietnamese
đường
|
|
street
|
đường
noun
|
|
street,
road,
way,
sugar,
pad
|
chỉ
|
|
just
|
chỉ
noun, adjective, verb, adverb
|
|
just,
show,
merely,
indicate,
mere
|
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|