|
English Translation |
|
More meanings for duy nhứt
only
adjective
|
|
chỉ có một,
duy nhứt
|
oneness
noun
|
|
một cái,
sự đồng ý,
tình trạng một,
duy nhứt
|
unique
adjective
|
|
chỉ có một,
độc nhất,
duy nhứt
|
one
adjective
|
|
cùng,
duy nhứt
|
exclusive
adjective
|
|
chấp nhứt,
chỉ có một,
chọn lọc,
độc chiếm,
khó gia nhập,
lựa kỷ
|
nonpareil
noun
|
|
duy nhứt,
không vật nào sánh kịp
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|