|
English Translation |
|
More meanings for khuôn
mold
noun
|
|
dể cày,
đất phân,
đất tốt,
đường chỉ,
lổ khuôn
|
shape
noun
|
|
cách may,
dáng,
hình dáng,
hình không rỏ,
hình thể
|
pattern
noun
|
|
gương,
hình vẻ kiểu trang sức,
mẫu,
kiểu
|
block
noun
|
|
chòm nhà,
cục lớn,
súc cây,
đầu,
đoàn
|
exemplar
noun
|
|
gương mẩu,
kiểu,
khuôn mẩu,
mẩu
|
type
noun
|
|
chữ in,
kiểu,
mẫu
|
mould
noun
|
|
dể cày,
đất phân,
đất tốt,
đường chỉ,
lổ khuôn
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|