|
English Translation |
|
More meanings for bắt lên
See Also in Vietnamese
See Also in English
catch
noun, verb
|
|
bắt lấy,
bắt lấy,
chụp lấy,
đàn bà có thai,
bánh xe ăn khớp
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|