|
English Translation |
|
More meanings for ngậm miệng lại
See Also in Vietnamese
See Also in English
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
shut
verb
|
|
đóng cửa,
đóng,
khép lại,
không muốn nghe,
ngậm miệng lại
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|