|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for quiet down
See Also in English
quiet
adjective, verb
|
|
yên tĩnh,
làm cho an tâm,
làm cho êm dịu,
làm tiêu tan sở sệt,
không cho nói
|
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|