|
English Translation |
|
More meanings for miệng
mouth
noun
|
|
cửa cảng,
cửa lò,
cửa sông,
hà khẩu,
lổ để bỏ thơ vào thùng,
miệng
|
oral
adjective
|
|
bằng lời nói,
miệng,
nói miệng,
thuộc về miệng
|
edge
noun
|
|
biên,
bề lưỡi,
bề mặt hẹp,
chớp,
góc,
lúc
|
muzzle
noun
|
|
đai bịt mỏm,
họng súng,
miệng,
mỏ,
mỏm,
rọ
|
mug
noun
|
|
cốc tròn có quai,
dể bị phỉnh,
mặt,
miệng,
người học trò chăm học,
người khờ dại
|
kisser
noun
|
|
miệng,
người hay hôn,
người hôn nhau
|
embouchure
noun
|
|
con sông,
chỗ thổi,
miệng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|