|
English Translation |
|
More meanings for không chắc chắn
uncertain
adjective
|
|
bấp bênh,
không chắc,
không chắc chắn,
vô định,
vô hạn
|
unsure
adjective
|
|
không chắc chắn,
không kết quả,
không mỹ mản
|
precarious
adjective
|
|
bấp bênh,
bất xác định,
không chắc chắn,
không chừng,
tạm thời
|
insecure
adjective
|
|
bấp bênh,
không an toàn,
không chắc chắn,
không vững chắc
|
ambiguous
adjective
|
|
khả nghi,
không chắc chắn,
không rỏ ràng
|
dim
adjective
|
|
âm u,
không chắc chắn,
lờ mờ,
mập mờ,
không rỏ,
nghe không rỏ
|
assumed
adjective
|
|
giả bộ,
giả dối,
không chắc chắn
|
chancy
adjective
|
|
không chắc chắn,
tùy may mắn,
tùy may rủi
|
choppy
adjective
|
|
da bị nứt,
hay thay đổi,
không chắc chắn,
sóng vỗ bập bềnh
|
contingent
adjective
|
|
bất ngờ,
không chắc chắn,
tình cờ,
may rủi,
ngẫu nhiên,
do sự tình cờ
|
defective
adjective
|
|
chia không đủ,
có tật,
có tỳ vết,
thiếu vật gì,
trí nhớ kém,
không chắc chắn
|
dickey
adjective
|
|
khó chịu,
không chắc chắn,
muốn đau,
thấy yếu trong mình
|
illusory
adjective
|
|
hão huyền,
không chắc chắn,
không thực hiện
|
insubstantial
adjective
|
|
hư không,
không bền,
không chắc chắn,
không có thật
|
unassured
adjective
|
|
không chắc chắn,
không qủa quyết,
không quyết định
|
unfounded
adjective
|
|
không chắc chắn,
vô căn cứ
|
flimsiness
noun
|
|
không chắc chắn,
rổng tuếch
|
See Also in Vietnamese
không chắc
noun, adjective, verb
|
|
not sure,
unlikely,
uncertain,
doubt,
unstable
|
chắc chắn
noun, adjective, verb, adverb
|
|
sure,
probable,
undoubtedly,
ensure,
surely
|
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
chắc
noun, adjective, adverb
|
|
sure,
surely,
solid,
compact,
dare
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|