|
English Translation |
|
More meanings for không quyết định
inconclusive
adjective
|
|
giải quyết không xong,
không đi đến kết quả,
không đồng ý,
không kết thúc,
không quyết định
|
unassured
adjective
|
|
không chắc chắn,
không qủa quyết,
không quyết định
|
falter
verb
|
|
run run,
không quyết định,
lưỡng lự,
mất can đãm,
nói ngập ngừng,
ngập ngừng
|
shilly-shally
adjective
|
|
không quyết định,
lưỡng lự,
do dự
|
See Also in Vietnamese
quyết định
noun, adjective, verb
|
|
decision,
decided,
determine,
determined,
decisive
|
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
định
|
|
no
|
định
verb
|
|
no,
evaluate
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|