|
English Translation |
|
More meanings for ngẫu nhiên
eventuality
noun
|
|
ngẫu nhiên,
việc có thể xảy ra
|
random
adjective
|
|
ngẫu nhiên,
tình cờ
|
chance
noun
|
|
cơ hội,
dịp may,
điều may rủi,
điều nguy hiểm,
liều,
ngẫu nhiên
|
contingent
adjective
|
|
bất ngờ,
không chắc chắn,
tình cờ,
may rủi,
ngẫu nhiên,
do sự tình cờ
|
eventual
adjective
|
|
bất thần,
cuối cùng,
ngẫu nhiên
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|