|
English Translation |
|
More meanings for không trông thấy
See Also in Vietnamese
trông thấy
noun, adjective, verb
|
|
see,
sight,
behold,
observable,
outlook
|
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
thấy
|
|
see
|
thấy
noun, verb
|
|
see,
seen,
look,
behold,
spy
|
See Also in English
can
noun, verb
|
|
có thể,
lon,
bình đựng nước,
hộp,
hộp làm bằng sắt tây
|
not
adverb
|
|
không phải,
không
|
see
verb
|
|
xem,
lưu ý,
nhận ra,
nhìn thấy,
thấy
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|