|
English Translation |
|
More meanings for bó
cluster
noun
|
|
bó,
chùm,
cụm,
đoàn,
mọc từng chùm,
nải
|
packet
noun
|
|
bó,
gói,
tàu chở hàng hóa,
trà gói
|
package
noun
|
|
bó,
bưu kiện,
cuốn thành bó,
đóng thành kiện,
gói,
giấy để gói
|
raceme
noun
|
|
bó,
chùm,
một bụi
|
bunch
noun, verb
|
|
bó,
xăn lên,
bó lại,
cột lại,
họp lại thành đám đông
|
bunching
|
|
bó
|
bund
|
|
bó
|
bundle
noun
|
|
bó,
bó lại,
gói lại
|
bundles
|
|
bó
|
straitjacket
|
|
bó
|
bunchy
adjective
|
|
bó,
có chùm
|
See Also in Vietnamese
bó buộc
adjective, verb
|
|
binding,
rein,
enfetter
|
bó hoa
noun
|
|
bouquet,
posy,
bunch
|
Bộ
|
|
the set
|
bờ
noun
|
|
edge,
curb,
marge,
wayside
|
bơ
noun
|
|
butter
|
bố
noun
|
|
dad,
daddy
|
bọ
noun
|
|
bug
|
bỏ
noun, adjective, verb
|
|
revoke,
leave,
put,
abandon,
drop
|
bò
noun, adjective, verb
|
|
cow,
beef,
crawl,
ox,
creeping
|
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|