|
English Translation |
|
More meanings for cuốn thành bó
package
noun
|
|
bó,
bưu kiện,
cuốn thành bó,
đóng thành kiện,
gói,
giấy để gói
|
pack
verb
|
|
chất,
chêm vào,
đóng hộp,
đóng thành bành,
gói lại,
họp thành đàn
|
See Also in Vietnamese
bó
|
|
bunch of
|
bó
noun
|
|
bunch of,
cluster,
packet,
package,
raceme
|
cuốn
|
|
coil
|
cuốn
verb
|
|
coil,
swirl,
eddy
|
thành
|
|
into
|
thành
noun
|
|
into,
goal,
rail,
curb,
guard rail
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|