|
English Translation |
|
More meanings for sắp xếp
arrange
verb
|
|
bố trí,
chỉnh đốn,
điều đình,
đồng ý,
hòa giải,
sắm sừa
|
arrangement
noun
|
|
chỉnh đốn,
sắp đặt,
sắp xếp,
sự bằng lòng,
sự bố trí,
sự điều đình
|
docking
noun
|
|
sắp xếp
|
schematize
|
|
sắp xếp
|
stowing
|
|
sắp xếp
|
aligning
noun
|
|
sắp xếp,
sự sắp hàng
|
juggle
noun, verb
|
|
sắp xếp,
dùng mánh khoé để lừa,
lừa bịp,
múa rối,
tung hứng
|
arranged
|
|
sắp xếp
|
arrangements
|
|
sắp xếp
|
arranging
|
|
sắp xếp
|
estrange
verb
|
|
sắp xếp,
giận người nào,
mất thiện cảm
|
estranged
|
|
sắp xếp
|
sorted
|
|
sắp xếp
|
sorting
noun
|
|
sắp xếp,
sự phá vòng vây,
sự tìm lối thoát
|
sorts
|
|
sắp xếp
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
chia loại
|
|
divide
|
chia
verb
|
|
share,
divide,
distribute,
partake,
deal
|
làm thành điều lệ
|
|
codify
|
thứ đẳng
|
|
class
|
ngăn
noun, adjective, verb
|
|
compartment,
bar,
bin,
barring,
inhibitory
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|