|
English Translation |
|
More meanings for sự nói trước
See Also in Vietnamese
trước
|
|
before
|
trước
adjective, adverb
|
|
before,
previous,
front,
prior,
advance
|
nói
|
|
to speak
|
nói trước
adjective, verb
|
|
say first,
predict,
foretell,
predictive,
prophetic
|
Similar Words
giả vờ
noun, adjective, verb, adverb
|
|
pretend,
pretended,
simulated,
simulate,
counterfeit
|
sự đoán trước chứng bịnh
|
|
prognostic
|
sự báo trước
|
|
forecast
|
lá số tử vi
|
|
horoscope
|
lời tiên tri
|
|
prophecy
|
tiên tri
noun, verb
|
|
prophesy,
foreknowledge,
vaticinate
|
báo trước
|
|
forewarning
|
tiên lượng
|
|
prognosis
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|