|
What's the Vietnamese word for predict? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for predict
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
vaticinate
verb
|
|
tiên tri
|
prophesy
verb
|
|
tiên tri,
đoán trước
|
augur
noun, verb
|
|
chiêm tinh gia,
nhà tiên đoán,
thầy bói,
thầy tướng số,
báo trước
|
foreshadow
verb
|
|
báo trước,
báo trước,
đoán trước
|
forebode
verb
|
|
forebode,
báo trước,
chỉ điểm
|
foresee
verb
|
|
đoán trước,
biết trước,
thấy trước
|
presage
noun, verb
|
|
presage,
báo trước,
chỉ điềm,
nói trước,
dự cảm
|
portend
verb
|
|
portend,
báo trước
|
omen
noun, verb
|
|
điềm,
báo trước,
điềm,
sự đoán chừng,
triệu
|
bode
verb
|
|
bode,
báo trước,
chỉ điềm,
dự cảm,
dự tưởng
|
|
|
|
|
|
|