|
English Translation |
|
More meanings for đại diện người nào
See Also in Vietnamese
người nào
noun, adjective, pronoun
|
|
who,
person,
someone,
somebody,
anybody
|
đại diện
noun, verb, adverb
|
|
represent,
delegate,
deputize,
deputation,
instead
|
người
|
|
people
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
See Also in English
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|