Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does thay thế mean in Vietnamese?

English Translation

instead of, replace

More meanings for thay thế
substitute verb
thay thế
instead adverb
đại diện, thay thế
supersede verb
bỏ qua một bên, không dùng nữa, thay thế
supplant verb
dành chổ, thay thế
spare adjective
đạm bạc, gầy gò, sẳn có, thanh đạm, thay thế, sơ sài
displace verb
cho ra rìa, đổi chổ, dời chổ, thay thế, thuyên chuyển
displacement noun
cho ra rìa, đổi chổ, hất người nào đi, hoán vị, dời chổ, thay thế
deputize verb
đại diện, đóng vai thế, thay mặt, thay quyền, thay thế
sub verb
cho mượn trước, thay thế
interchange verb
thay phiên, đổi chổ hai vật, luân phiên kế tiếp nhau, thay đổi lẩn nhau, thay đổ việc làm, thay thế
instate verb
thay mặt, thay thế
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
See Also in English
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024