|
English Translation |
|
More meanings for thay thế
substitute
verb
|
|
thay thế
|
instead
adverb
|
|
đại diện,
thay thế
|
supersede
verb
|
|
bỏ qua một bên,
không dùng nữa,
thay thế
|
supplant
verb
|
|
dành chổ,
thay thế
|
spare
adjective
|
|
đạm bạc,
gầy gò,
sẳn có,
thanh đạm,
thay thế,
sơ sài
|
displace
verb
|
|
cho ra rìa,
đổi chổ,
dời chổ,
thay thế,
thuyên chuyển
|
displacement
noun
|
|
cho ra rìa,
đổi chổ,
hất người nào đi,
hoán vị,
dời chổ,
thay thế
|
deputize
verb
|
|
đại diện,
đóng vai thế,
thay mặt,
thay quyền,
thay thế
|
sub
verb
|
|
cho mượn trước,
thay thế
|
interchange
verb
|
|
thay phiên,
đổi chổ hai vật,
luân phiên kế tiếp nhau,
thay đổi lẩn nhau,
thay đổ việc làm,
thay thế
|
instate
verb
|
|
thay mặt,
thay thế
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|