|
English Translation |
|
More meanings for thay mặt
on behalf of
preposition
|
|
thay mặt
|
representative
adjective
|
|
có tánh cách đại diện,
miêu tả,
tiêu biểu,
tượng trưng,
thay mặt
|
instate
verb
|
|
thay mặt,
thay thế
|
deputize
verb
|
|
đại diện,
đóng vai thế,
thay mặt,
thay quyền,
thay thế
|
appear
verb
|
|
chứng tỏ rằng,
giống như,
hiện ra,
lòi ra,
ló ra,
ra mặt
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|