|
English Translation |
|
More meanings for khoảng thời gian
lapse
noun
|
|
điều lầm lổi,
điều sai,
lỗi,
sai đường,
sự chảy lờ đờ,
sự giãm lần
|
distance
noun
|
|
nơi xa,
đoạn đường,
khoảng cách,
lộ trình,
khoảng thời gian,
quảng đường
|
See Also in Vietnamese
thời gian
noun, adjective
|
|
time,
period,
duration,
times,
while
|
khoảng
|
|
approx
|
khoảng
noun
|
|
approx,
space,
while,
scope
|
thời
|
|
time
|
thời
noun
|
|
time,
tide
|
gian
noun
|
|
space,
aisle,
bay
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|