|
English Translation |
|
More meanings for lỗi
error
noun
|
|
điều sai,
lầm lỡ,
lỗi,
sai lạc,
sai lầm,
sự ngộ nhận
|
lapse
noun
|
|
điều lầm lổi,
điều sai,
lỗi,
sai đường,
sự chảy lờ đờ,
sự giãm lần
|
See Also in Vietnamese
nhận lỗi
noun
|
|
confession
|
lợi
noun, verb
|
|
profit,
interest,
gain,
lucre,
account
|
lời
noun
|
|
word,
profit,
interest,
gain,
increment
|
lội
verb
|
|
swim
|
không có lỗi
adjective
|
|
no errors,
clean
|
lối
noun
|
|
the way,
manner
|
lổi
noun
|
|
blunder,
frailty
|
lôi
noun, verb
|
|
haul,
drawing
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|