|
English Translation |
|
More meanings for lộ trình
route
noun
|
|
con đường,
lộ trình,
quốc lộ,
tuyến đường,
xa lộ
|
line
noun
|
|
dây câu,
dây cương,
hàng,
hình thể,
lộ trình,
một loạt
|
distance
noun
|
|
nơi xa,
đoạn đường,
khoảng cách,
lộ trình,
khoảng thời gian,
quảng đường
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|