|
English Translation |
|
More meanings for hạt
seed
noun
|
|
hạt,
hột,
mầm,
nguồn gốc
|
nut
noun
|
|
điên,
hạt,
khùng,
người khó lừa gạt,
người khó tánh,
trái dẽ
|
bead
noun
|
|
hạt,
hột,
hột bẹt
|
corn
noun
|
|
chai chân,
bắp,
ngủ cốc,
xúc phạm đến người nào,
chai ở ngón chân,
hạt
|
particle
noun
|
|
hạt,
phần nhỏ,
tiểu bộ phận,
vật rất nhỏ
|
grains
noun
|
|
hạt,
cái nọc để xâm cá
|
beads
|
|
hạt
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|