|
What's the Vietnamese word for drills? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for drill
đục quặng
verb
|
|
drill
|
gieo thành hàng
verb
|
|
drill
|
luyện tập
verb
|
|
exercise,
learn
|
tập dượt
verb
|
|
exercise,
coach,
pace
|
khoan lổ
verb
|
|
perforate
|
bài tập khẩu vấn
noun
|
|
drill
|
cái khoan
noun
|
|
borer,
auger,
perforator
|
luống đất
noun
|
|
land,
row
|
máy khoan
noun
|
|
driller,
punch,
perforator
|
sự diển tập
noun
|
|
drill
|
thao diển
noun
|
|
review,
fieldday,
drilling,
evolution,
exercise
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|