|
English Translation |
|
More meanings for có đủ tài
See Also in Vietnamese
có
|
|
have
|
đủ
|
|
enough
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
đủ
noun, adjective, verb
|
|
enough,
suffice,
adequacy,
suffering
|
tài
|
|
user
|
tài
noun, adjective
|
|
user,
gift,
efficiency,
consummate
|
See Also in English
enough
adjective
|
|
đủ,
đủ,
hơi khá,
khá,
kha khá
|
talent
noun
|
|
năng lực,
năng lực
|
have
noun, verb
|
|
có,
có,
lường gạt,
nhận chắc,
qủa quyết
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|