|
English Translation |
|
More meanings for tài
gift
noun
|
|
món quà,
quà biếu,
thiên tài,
vật tặng,
quà tặng,
tài
|
efficiency
noun
|
|
cung lượng,
hiệu lực,
khả năng,
năng lực,
năng xuất,
sức
|
consummate
adjective
|
|
giỏi,
hoàn bị,
hoàn toàn,
tài,
tột bực
|
See Also in Vietnamese
tài liệu tham khảo
noun
|
|
references,
documentation
|
tài nguyên
noun
|
|
resources,
standby
|
trọng tài
noun
|
|
arbitration,
referee,
umpire
|
quan tài
noun
|
|
coffin,
chest
|
tài giỏi
adjective
|
|
clever
|
tài năng
noun
|
|
talent,
genius,
ability,
gift,
power
|
tài liệu
noun
|
|
document
|
tài sản
noun
|
|
asset,
assets,
estate,
patrimony,
substance
|
tài xế
noun
|
|
driver,
chauffeur,
steersman
|
thiên tài
noun, adjective
|
|
genius,
gift,
dowry,
inbred
|
tai
noun
|
|
ear,
lug
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|