|
English Translation |
|
More meanings for sự kể lại
recital
noun
|
|
câu chuyện,
sự đọc lại câu chuyện,
sự độc tấu dương cầm,
sự kể lại,
sự ngâm thơ,
sự thuật lại
|
relation
noun
|
|
sự giao hửu,
sự giao thiệp,
sự kể lại,
sự quan hệ,
sự tương quan,
tự thuật
|
account
noun
|
|
bản kê,
biểu,
kế toán,
lợi,
cải nhau,
lợi ích
|
narration
noun
|
|
bài ký thuật,
sự kể lại,
sự kỳ thuật,
sự thuật lại
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|