|
What's the Vietnamese word for recital? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for recital
See Also in Vietnamese
Similar Words
telling
noun
|
|
nói,
câu chuyện kể lại
|
chronicle
noun, verb
|
|
biên niên sử,
ghi chép những biến cố,
ghi vào niên sử,
biên chép việc xảy ra,
bình luận
|
gig
noun, verb
|
|
buổi biểu diễn,
đâm cá,
cây chỉa để đâm cá,
máy chải nỉ,
một thứ xuồng nhỏ
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|