|
English Translation |
|
More meanings for kế toán
accounting
noun
|
|
giử sổ sách,
kế toán
|
accountancy
noun
|
|
cách giử sổ sách,
kế toán,
kế toán viên
|
account
noun
|
|
bản kê,
biểu,
kế toán,
lợi,
cải nhau,
lợi ích
|
calculated
adjective
|
|
cậy vào,
kế toán,
máy tính,
tin vào,
tính tiền
|
calculation
noun
|
|
bài toán,
kế toán,
kết quả sau khi tính toán,
sự phép tính toán,
trù liệu,
dự định
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|