|
English Translation |
|
More meanings for kết nhiều miếng lại một
See Also in Vietnamese
nhiều
noun, adjective, adverb
|
|
a lot of,
much,
many,
lot,
multiple
|
một
noun
|
|
one,
unit
|
lại
|
|
again
|
miếng
noun
|
|
pieces,
bit,
morsel,
strip,
parcel
|
kết
verb
|
|
link,
interwind
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|