|
English Translation |
|
More meanings for sự đánh giá
appreciation
noun
|
|
lên giá,
sự biết rỏ,
sự cải quá,
sự đánh giá,
sự định giá,
sự lượng giá
|
rating
noun
|
|
sự chia loại,
sự đánh giá,
sự định giá,
sự khiển trách,
sự quở mắng,
sự rầy la
|
appraisal
noun
|
|
sự đánh giá
|
estimate
noun
|
|
định giá,
sự đánh giá
|
valuation
noun
|
|
sự đánh giá
|
overestimate
noun
|
|
sự đánh giá,
trị giá quá cao
|
ponderability
noun
|
|
sự đánh giá
|
rate
noun
|
|
giá,
hạng,
phân suất,
sự đánh giá,
sự định giá,
sự sắp hạng
|
See Also in Vietnamese
đánh giá
noun, verb
|
|
evaluate,
assess,
judge,
rate,
value
|
đánh
noun, adjective, verb
|
|
beaten,
hit,
combat,
knock,
smite
|
giá
noun
|
|
price,
rate,
worth,
fare,
assize
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|