Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

How to say rating in Vietnamese

What's the Vietnamese word for rating? Here's a list of translations.

Vietnamese Translation

xêp hạng

More Vietnamese words for rating
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in English
rating agency
cơ quan đánh giá
rating scale
thang điểm đánh giá
self-rating
tự đánh giá bản thân
type rating
tỉ lệ loại
ply rating
giá ply
rate noun, verb
tỷ lệ, coi, khiển trách, ngâm cho mềm ra, chia loại
voltage rating
đánh giá điện áp
credit rating
xếp hạng tín dụng
rating plate
đánh giá tấm
power rating
đánh giá sức mạnh
bond rating
đánh giá trái phiếu
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
Translate to Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Other Languages More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024