Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does không thể giải quyết được mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for không thể giải quyết được
inextricable adjective
không thể gở ra được, không thể giải quyết được, không thể thoát ra được, rắc rối
insoluble adjective
không hòa tan, không thể giải quyết được
unsolvable adjective
không thể giải quyết được
insolvable
không thể giải quyết được
irresolvable
không thể giải quyết được
unpreventable
không thể giải quyết được
unquenchable adjective
không thể giải quyết được, không làm thỏa mản được, không thể làm cho đở khát được, không thể tắt được
unresolvable
không thể giải quyết được
unsinkable
không thể giải quyết được
indefectible adjective
không thể giải quyết được, bất diệt, vĩnh viển
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
giải quyết noun, verb
to handle, resolve, solve, disentanglement
không thể abbreviation, noun
can not, incapability, can't
không particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
are not, not, no, nothing, neither
được noun, adjective, verb
OK, get, obtain, gain, hold
thể
can
Nearby Translations
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Other Languages More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024