|
English Translation |
|
More meanings for bất diệt
eternal
adjective
|
|
bất diệt,
đời đời,
mãi mãi,
vĩnh viển
|
everlasting
adjective
|
|
bất diệt,
đời đời,
không mòn,
mãi mãi,
tồn tại đời đời,
vĩnh viển
|
eternity
noun
|
|
bất diệt,
tồn tại đời đời,
vĩnh viển
|
perpetual
adjective
|
|
bất diệt,
mãi mãi,
vĩnh viển,
vô cùng
|
indefectible
adjective
|
|
bất diệt,
vĩnh viển
|
perennially
adverb
|
|
bất diệt
|
dateless
adjective
|
|
bất diệt,
không có đề ngày,
vĩnh cửu
|
sempiternal
adjective
|
|
bất diệt
|
immortalization
noun
|
|
bất diệt
|
imperishability
noun
|
|
bất diệt
|
never-dying
adjective
|
|
bất diệt
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|