|
English Translation |
|
More meanings for quá sức tưởng tượng
See Also in Vietnamese
tưởng tượng
noun, adjective, verb, adverb
|
|
imagine,
imaginary,
fancy,
fictional,
think
|
tượng
|
|
statue
|
tượng
noun
|
|
statue,
image,
elephant,
effigy
|
quá
|
|
too
|
quá
adjective, verb, adverb
|
|
too,
over,
exceed,
overdone,
deadly
|
tưởng
|
|
think
|
tưởng
verb
|
|
think,
believe,
ween
|
sức
|
|
strength
|
sức
noun
|
|
strength,
stress,
efficiency,
scope
|
Similar Words
nghi ngờ
|
|
doubt
|
vô lý
noun, adjective
|
|
nonsense,
absurd,
ridiculous,
unreasonable,
preposterous
|
không thể tưởng tượng được
|
|
inconceivable
|
không tưởng được
|
|
unimaginable
|
không tin
noun, adjective, verb
|
|
do not believe,
skeptical,
disbelieve,
distrust,
incredulous
|
gượng
|
|
exaggerated
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|